Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in applied probability . - Israel : KNxb., 1976 . - 208p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00131-Pm/Lv 00134
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.8
  • 2 An introduction to multivariate statistical analysis / T.W. Anderson . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003 . - 721p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.535
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-multivariate-statistical-analysis_3ed_T.W.Anderson_2003.pdf
  • 3 Bài giảng toán chuyên đề (CTĐT) : Dành cho sinh viên ngành Kinh tế / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2017 . - 160tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18125 0001-HH/18125 0195
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 4 Bài giảng xác suất thống kê / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 120tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18121 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 5 Contributions to probability and statistics / Olkin Ingram . - California : KNxb., 1960 . - 517p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00044
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • 6 Giáo trình lý thuyết xác suất thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Nguyễn Đình Cử . - H. : Thống kê, 1991 . - 288tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00877
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 7 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2007 . - 243tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-thong-ke_Tong-Dinh-Quy_2007.pdf
  • 8 Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 243tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06039, PD/VV 07912, PD/VV 07913, PM/VV 04768, PM/VV 04769, PM/VV 06038, PM/VV 06039
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 9 Giáo trình xác suất và thống kê toán học / Lý Hoàng Tú (CTĐT) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 235tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01882
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 10 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa, 2012 . - 211tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06053, PM/VV 04780, PM/VV 04781
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.2
  • 11 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - H. : Bách khoa, 1998 . - 233tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giai-bai-tap-xac-suat-thong-ke_Tong-Dinh-Quy_1998.pdf
  • 12 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê với các tính toán trên excel : Dùng cho cán bộ và sinh viên các ngành kinh tế và kỹ thuật / Trần Văn Minh, Phí Thị Vân Anh . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 370tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05673
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 13 Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 318tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-giai-cac-bai-toan-xac-suat-thong-ke_Dao-Huu-Ho_2007.pdf
  • 14 Introduction to probability and statistics / William Mendenhall, Robert J. Beaver . - 13th ed. / Barbara M. Beaver. - Belmont, CA : Brooks/Cole, Cengage Learning, 2009 . - xxi, 746p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics_13ed_William-Mendenhall_2009.pdf
  • 15 Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 4th ed. - Amsterdam, Boston : Academic Press/Elsevier, 2009 . - xv, 664p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.2 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_4ed_Sheldon-M.Ross_2009.pdf
  • 16 Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 3rd ed. - Amsterdam, Boston : Elsevier Academic Press, 2004 . - xv, 624p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.2 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_3ed_Sheldon-M.Ross_2004.pdf
  • 17 Introduction to probability and statistics for engineers and scientists / Sheldon M. Ross . - 5th ed. - Oxford : Elsiver Inc., 2014 . - 670p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-engineers-and-scientists_5ed_Sheldon-M.Ross_2014.pdf
  • 18 Introduction to probability and statistics for science, engineering, and finance / Walter A. Rosenkrantz . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 667p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-probability-and-statistics-for-science-engineering-and-finance_Walter-A.Rosenkrantz_2009.pdf
  • 19 Introduction to probability and statistics for scientists and engineers / Walter A. Rosenkrantz
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 11030
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 20 Journal of applied probability. Vol. 13 . - Israel : KNxb., 1976 . - 199p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00157
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.505
  • 21 Lectures in elementary probability theory and stochastic processes / Jean Claude Famalgne . - Kxđ. : McGrand Hill, 2003 . - 274p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00879
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 22 Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Việt Yên . - H. : Giáo dục, 2000 . - 395tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03078
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 23 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Nguyễn Quang Báu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 198tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: LTSXTK 0001-LTSXTK 0016, LTSXTK 0018, LTSXTK 0019, LTSXTK 0021-LTSXTK 0125, LTSXTK 0127-LTSXTK 0129, LTSXTK 0131-LTSXTK 0184, LTSXTK 0186-LTSXTK 0194, LTSXTK 0196-LTSXTK 0198, LTSXTK 0200-LTSXTK 0205, Pd/Vv 02691-Pd/Vv 02693, Pm/vv 02518-Pm/vv 02534
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 24 Modern probability theory / Rui Zong Yen . - London : KNxb., 1973 . - 284p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00013
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.2
  • 25 Nghiên cứu bồi dưỡng cho sinh viên năng lực kiến tạo kiến thức trong dạy học Xác suất - Thống kê tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam/ Mai Văn Thi, Tạ Quang Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01655
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 26 Nghiên cứu quá trình dạy học xác suất - thống kê nhằm giúp sinh viên tiếp cận với thực tiễn chuyên ngành học tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Mai Văn Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00964
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • 27 Nghiên cứu thống kê các tham số tính toán của đất nền phục vụ tính toán độ tin cậy công trình khu vực Hải Phòng / Nguyễn Trọng Thoáng; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 193 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00826
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 28 Probability and statistics / U. Grenander . - Sweden : KNxb., 1959 . - 434p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00113
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • 29 Probability concepts and theory for engineers / Harry Schwarzlander . - Indian : Wiley, 2011 . - 605p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00593
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0045.pdf
  • 30 Statistics 2 : For dummies / Deborah J. Rumsey . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2022 . - xv, 423p. : ill. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Statistics-2_For-dummies_2ed_Deborah-J.Rumsey_2022.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :